Characters remaining: 500/500
Translation

tạm trú

Academic
Friendly

"Tạm trú" một cụm từ trong tiếng Việt, được sử dụng để chỉ hành độnglại một địa điểm nào đó trong một khoảng thời gian ngắn, không phải nơi trú chính thức hoặc lâu dài. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến nơi ở, như nhà trọ, khách sạn, hoặc khi một người di chuyển đến một thành phố khác chưa nhà riêng.

Định nghĩa đơn giản: "Tạm trú" có nghĩa là ở tạm thời tại một nơi nào đó.

dụ sử dụng:
  1. Đăng ký tạm trú: Khi bạn đến một thành phố mới muốnlại một thời gian, bạn cần phải làm thủ tục đăng ký tạm trú vớiquan chức năng. dụ: "Khi đến Nội, tôi đã đăng ký tạm trú tại một khách sạn."

  2. Hộ khẩu tạm trú: Đây giấy tờ cho phép người dân ghi nhận địa chỉ tạm thời của họ. dụ: "Tôi hộ khẩu tạm trú tại Đà Nẵng trong thời gian học tập."

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản hành chính hoặc pháp lý, "tạm trú" thường được dùng để mô tả quyền lợi nghĩa vụ của công dân khitại một nơi khác.
  • dụ: "Người nước ngoài tạm trú tại Việt Nam cần tuân thủ các quy định về lưu trú đăng ký tạm trú."
Phân biệt các biến thể:
  • Tạm : Tương tự như "tạm trú", nhưng thường mang nghĩa rộng hơn, có thể bao gồm cả việc không đăng ký chính thức.
  • trú: Có nghĩa là ở lại một nơi lâu dài thường xuyên, trái ngược với "tạm trú".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tạm thời: Cũng có nghĩakhông lâu dài, nhưng thường dùng để chỉ tình trạng hay hành động khác, không chỉ riêng việclại nơi nào đó.
  • Tạm nghỉ: Dùng để chỉ việc dừng lại một hoạt động nào đó tạm thời.
Từ liên quan:
  • Nhà trọ: nơi cung cấp chỗtạm thời cho người không nhà riêng.
  • Khách sạn: Cũng nơi tạm trú nhưng thường cao cấp hơn phục vụ cho khách du lịch.
Kết luận:

"Tạm trú" một từ rất thiết thực trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt khi bạn di chuyển hoặc sốngnơi khác.

  1. đgt. ở tạm một thời gian: đăng tạm trú hộ khẩu tạm trú.

Similar Spellings

Words Containing "tạm trú"

Comments and discussion on the word "tạm trú"